Động từ bất qui tắc Premake (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Premake (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Premake
Làm trước, thực hiện trước
Cách chia động từ bất qui tắc Premake
Động từ nguyên thể | Premake |
Quá khứ | Premade |
Quá khứ phân từ | Premade |
Ngôi thứ ba số ít | Premakes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Premaking |