Động từ bất qui tắc Preshrink (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Preshrink (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Preshrink
Làm co sẵn
Cách chia động từ bất qui tắc Preshrink
Động từ nguyên thể | Preshrink |
Quá khứ | Preshrank |
Quá khứ phân từ | Preshrunk |
Ngôi thứ ba số ít | Preshrinks |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Preshrinking |