Động từ bất qui tắc Presplit (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Presplit (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Presplit
Chia trước
Cách chia động từ bất qui tắc Presplit
Động từ nguyên thể | Presplit |
Quá khứ | Presplit |
Quá khứ phân từ | Presplit |
Ngôi thứ ba số ít | Presplits |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Prespliting |