Động từ bất qui tắc Quick-freeze (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Quick-freeze (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Quick-freeze

  • Ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)

Cách chia động từ bất qui tắc Quick-freeze

Động từ nguyên thể Quick-freeze
Quá khứ
Quá khứ phân từ
Ngôi thứ ba số ít Quick-freezes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Quick-freezing
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên