Động từ bất qui tắc Rebind (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Rebind (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rebind

  • Buộc lại

  • Đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe)

Cách chia động từ bất qui tắc Rebind

Động từ nguyên thể Rebind
Quá khứ Rebound
Quá khứ phân từ Rebound
Ngôi thứ ba số ít Rebinds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rebinding
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên