Động từ bất qui tắc Rebuild (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Rebuild (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rebuild

  • Xây lại, xây dựng lại

Cách chia động từ bất qui tắc Rebuild

Động từ nguyên thể Rebuild
Quá khứ Rebuilt
Quá khứ phân từ Rebuilt
Ngôi thứ ba số ít Rebuilds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rebuilding
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên