Động từ bất qui tắc Recast (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Recast (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Recast
Phân vai lại
Cách chia động từ bất qui tắc
Động từ nguyên thể | Recast |
Quá khứ | Recast |
Quá khứ phân từ | Recast |
Ngôi thứ ba số ít | Recasts |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Recasting |