Động từ bất qui tắc Recast (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Recast (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Recast

  • Phân vai lại

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Recast
Quá khứ Recast
Quá khứ phân từ Recast
Ngôi thứ ba số ít Recasts
Hiện tại phân từ/Danh động từ Recasting
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên