Động từ bất qui tắc Recut trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Recut trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Recut
Cắt lại
Cách chia động từ bất qui tắc
Động từ nguyên thể | Recut |
Quá khứ | Recut |
Quá khứ phân từ | Recut |
Ngôi thứ ba số ít | Recuts |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Recutting |