Động từ bất qui tắc Reeve (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Reeve (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Reeve
Luồn, xỏ (dây...)
Cách chia động từ bất qui tắc Reeve
Động từ nguyên thể | Reeve |
Quá khứ | Reeved/Rove |
Quá khứ phân từ | Reeved/Rove |
Ngôi thứ ba số ít | Reeves |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Reeving |