Động từ bất qui tắc Regrind (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Regrind (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Regrind
Nghiền lại, tán lại
Cách chia động từ bất qui tắc Regrind
Động từ nguyên thể | Regrind |
Quá khứ | Reground |
Quá khứ phân từ | Reground |
Ngôi thứ ba số ít | Regrinds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Regrinding |