Động từ bất qui tắc Rehear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Rehear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rehear
Nghe trình bày lại (vụ án...)
Cách chia động từ bất qui tắc Rehear
Động từ nguyên thể | Rehear |
Quá khứ | Reheard |
Quá khứ phân từ | Reheard |
Ngôi thứ ba số ít | Rehears |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rehearing |