Động từ bất qui tắc Relay trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Relay trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Relay
Làm theo kíp, sắp đặt theo kíp
Cách chia động từ bất qui tắc Relay
Động từ nguyên thể | Relay |
Quá khứ | Relaid |
Quá khứ phân từ | Relaid |
Ngôi thứ ba số ít | Relays |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Relaying |