Động từ bất qui tắc Relight (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Relight (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Relight
Đốt cháy (làm nóng chảy) lần nữa
Cách chia động từ bất qui tắc Relight
Động từ nguyên thể | Relight |
Quá khứ | Relit/Relighted |
Quá khứ phân từ | Relit/Relighted |
Ngôi thứ ba số ít | Relights |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Relighting |