Động từ bất qui tắc Rend (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Rend (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rend
Chẻ ra (lạt, thanh mỏng)
Cách chia động từ bất qui tắc Rend
Động từ nguyên thể | Rend |
Quá khứ | |
Quá khứ phân từ | |
Ngôi thứ ba số ít | Rends |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rending |