Động từ bất qui tắc Repay trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Repay trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Repay
Trả lại, đáp lại, hoàn lại
Báo đáp, đền ơn
Cách chia động từ bất qui tắc Repay
Động từ nguyên thể | Repay |
Quá khứ | Repaid |
Quá khứ phân từ | Repaid |
Ngôi thứ ba số ít | Repays |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Repaying |