Động từ bất qui tắc Reread (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Reread (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Reread
Đọc lại
Cách chia động từ bất qui tắc Reread
Động từ nguyên thể | Reread |
Quá khứ | Reread |
Quá khứ phân từ | Reread |
Ngôi thứ ba số ít | Rereads |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rereading |