Động từ bất qui tắc Reread (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Reread (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Reread

  • Đọc lại

Cách chia động từ bất qui tắc Reread

Động từ nguyên thể Reread
Quá khứ Reread
Quá khứ phân từ Reread
Ngôi thứ ba số ít Rereads
Hiện tại phân từ/Danh động từ Rereading
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên