Động từ bất qui tắc Resell (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Resell (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Resell

  • Bán lại

Cách chia động từ bất qui tắc Resell

Động từ nguyên thể Resell
Quá khứ Resold
Quá khứ phân từ Resold
Ngôi thứ ba số ít Resells
Hiện tại phân từ/Danh động từ Reselling
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên