Động từ bất qui tắc Resend (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Resend (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Resend
Gửi lại lần nữa
Cách chia động từ bất qui tắc Resend
Động từ nguyên thể | Resend |
Quá khứ | Resent |
Quá khứ phân từ | Resent |
Ngôi thứ ba số ít | Resends |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Resending |