Động từ bất qui tắc Resew trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Resew trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Resew
Đóng lại (trang sách)
May khâu lại
Cách chia động từ bất qui tắc Resew
Động từ nguyên thể | Resew |
Quá khứ | Resewed |
Quá khứ phân từ | Resewn/Resewed |
Ngôi thứ ba số ít | Resews |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Resewing |