Động từ bất qui tắc Retake (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Retake (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Retake

  • (điện ảnh) quay lại (một cảnh)

  • Lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)

  • Bắt lại (người tù)

Cách chia động từ bất qui tắc Retake

Động từ nguyên thể Retake
Quá khứ Retook
Quá khứ phân từ Retaken
Ngôi thứ ba số ít Retakes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Retaking
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên