Động từ bất qui tắc Retell trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Retell trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Retell

  • Nói lại, kể lại, thuật lại

Cách chia động từ bất qui tắc Retell

Động từ nguyên thể Retell
Quá khứ Retold
Quá khứ phân từ Retold
Ngôi thứ ba số ít Retells
Hiện tại phân từ/Danh động từ Retelling
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên