Động từ bất qui tắc Rethink (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Rethink (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rethink
Suy tính lại, cân nhắc lại
Cách chia động từ bất qui tắc Rethink
Động từ nguyên thể | Rethink |
Quá khứ | Rethought |
Quá khứ phân từ | Rethought |
Ngôi thứ ba số ít | Rethinks |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rethinking |