Động từ bất qui tắc Retread trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Retread trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Retread
Lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa
Đi theo (một con đường...) một lần nữa
Cách chia động từ bất qui tắc Retread
Động từ nguyên thể | Retread |
Quá khứ | Retread |
Quá khứ phân từ | Retread |
Ngôi thứ ba số ít | Retreads |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Retreading |