Động từ bất qui tắc Rewed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Rewed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rewed
Cưới lại, kết hôn lại, cưới thêm lần nữa
Cách chia động từ bất qui tắc Rewed
Động từ nguyên thể | Rewed |
Quá khứ | Rewed/Rewedded |
Quá khứ phân từ | Rewed/Rewedded |
Ngôi thứ ba số ít | Reweds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rewedding |