Động từ bất qui tắc Rewind (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Rewind (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rewind
Cuốn lại (dây, phim...)
Lên dây lại (đồng hồ...)
Cách chia động từ bất qui tắc Rewind
Động từ nguyên thể | Rewind |
Quá khứ | Rewound |
Quá khứ phân từ | Rewound |
Ngôi thứ ba số ít | Rewinds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rewinding |