Động từ bất qui tắc Rewrite trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Rewrite trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rewrite
Viết lại, chép lại
Viết lại theo một hình thức khác
Cách chia động từ bất qui tắc Rewrite
Động từ nguyên thể | Rewrite |
Quá khứ | Rewrote |
Quá khứ phân từ | Rewritten |
Ngôi thứ ba số ít | Rewrites |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Rewriting |