Động từ bất qui tắc Roughcast (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Roughcast (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Roughcast
Trát vữa (vào tường)
Phác thảo, phác qua (kế hoạch...)
Cách chia động từ bất qui tắc Roughcast
Động từ nguyên thể | Roughcast |
Quá khứ | Roughcast |
Quá khứ phân từ | Roughcast |
Ngôi thứ ba số ít | Roughcasts |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Roughcasting |