Động từ bất qui tắc Run trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Run trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Run
Chạy
Chạy, vận hành (máy móc, ...)
Trôi đi, trôi qua (thời gian)
Cách chia động từ bất qui tắc Run
Động từ nguyên thể | Run |
Quá khứ | Ran |
Quá khứ phân từ | Run |
Ngôi thứ ba số ít | Runs |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Running |