Động từ bất qui tắc Sand-cast trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Sand-cast trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sand-cast
Đổ vào khuôn cát
Cách chia động từ bất qui tắc Sand-cast
Động từ nguyên thể | Sand-cast |
Quá khứ | Sand-cast |
Quá khứ phân từ | Sand-cast |
Ngôi thứ ba số ít | Sand-casts |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Sand-casting |