Động từ bất qui tắc Self-feed trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Self-feed trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Self-feed
Tự nuôi dưỡng
Cách chia động từ bất qui tắc Self-feed
Động từ nguyên thể | Self-feed |
Quá khứ | Self-fed |
Quá khứ phân từ | Self-fed |
Ngôi thứ ba số ít | Self-feeds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Self-feeding |