Động từ bất qui tắc Self-sow (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Self-sow (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Self-sow
Tự gieo hạt
Cách chia động từ bất qui tắc Self-sow
Động từ nguyên thể | Self-sow |
Quá khứ | Self-sowed |
Quá khứ phân từ | Self-sown/Self-sowed |
Ngôi thứ ba số ít | Self-sows |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Self-sowing |