Động từ bất qui tắc Shit (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Shit (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shit

  • Thải ra, làm trong, đi vệ sinh

Cách chia động từ bất qui tắc Shit

Động từ nguyên thể Shit
Quá khứ Shit/Shat/Shitted
Quá khứ phân từ Shit/Shat/Shitted
Ngôi thứ ba số ít Shits
Hiện tại phân từ/Danh động từ Shitting
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên