Động từ bất qui tắc Shrive (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Shrive (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shrive
Nghe (ai) xưng tội
Cách chia động từ bất qui tắc Shrive
Động từ nguyên thể | Shrive |
Quá khứ | Shrived/Shrove |
Quá khứ phân từ | Shriven |
Ngôi thứ ba số ít | Shrives |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Shriving |