Động từ bất qui tắc Skywrite trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Skywrite trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Skywrite
Viết chữ (quảng cáo...) lên bầu trời (bằng máy bay), quảng cáo trên bầu trời
Cách chia động từ bất qui tắc Skywrite
Động từ nguyên thể | Skywrite |
Quá khứ | Skywrote |
Quá khứ phân từ | Skywritten |
Ngôi thứ ba số ít | Skywrites |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Skywriting |