Động từ bất qui tắc Slay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Slay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Slay
Giết
Cách chia động từ bất qui tắc Slay
Động từ nguyên thể | Slay |
Quá khứ | Slew |
Quá khứ phân từ | Slain |
Ngôi thứ ba số ít | Slays |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Slaying |