Động từ bất qui tắc Slide (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Slide (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Slide

  • Trượt, lướt (trên băng, ...)

Cách chia động từ bất qui tắc Slide

Động từ nguyên thể Slide
Quá khứ Slid
Quá khứ phân từ Slid/Slidden
Ngôi thứ ba số ít Slides
Hiện tại phân từ/Danh động từ Sliding
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên