Động từ bất qui tắc Slide (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Slide (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Slide
Trượt, lướt (trên băng, ...)
Cách chia động từ bất qui tắc Slide
Động từ nguyên thể | Slide |
Quá khứ | Slid |
Quá khứ phân từ | Slid/Slidden |
Ngôi thứ ba số ít | Slides |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Sliding |