Động từ bất qui tắc Smite (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Smite (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Smite

  • Đập, vỗ

  • Làm thất bại, đánh thắng

Cách chia động từ bất qui tắc Smite

Động từ nguyên thể Smite
Quá khứ Smote
Quá khứ phân từ Smitten/Smote
Ngôi thứ ba số ít Smites
Hiện tại phân từ/Danh động từ Smiting
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên