Động từ bất qui tắc Sneak trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Sneak trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sneak
Trốn, lén
Cách chia động từ bất qui tắc Sneak
Động từ nguyên thể | Sneak |
Quá khứ | Sneaked/Snuck |
Quá khứ phân từ | Sneaked/Snuck |
Ngôi thứ ba số ít | Sneaks |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Sneaking |