Động từ bất qui tắc Stall-feed (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Stall-feed (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Stall-feed

  • Nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ béo

  • Vỗ béo bằng cỏ khô; nuôi bằng cỏ khô

Cách chia động từ bất qui tắc Stall-feed

Động từ nguyên thể Stall-feed
Quá khứ Stall-fed
Quá khứ phân từ Stall-fed
Ngôi thứ ba số ít Stall-feeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Stall-feeding
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên