Động từ bất qui tắc Strew (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Strew (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Strew
Rải, rắc, vãi
Cách chia động từ bất qui tắc Strew
Động từ nguyên thể | Strew |
Quá khứ | Strewed |
Quá khứ phân từ | Strewn/Strewed |
Ngôi thứ ba số ít | Strews |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Strewing |