Động từ bất qui tắc Telecast (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Telecast (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Telecast
Phát đi bằng truyền hình
Cách chia động từ bất qui tắc Telecast
Động từ nguyên thể | Telecast |
Quá khứ | Telecast |
Quá khứ phân từ | Telecast |
Ngôi thứ ba số ít | Telecasts |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Telecasting |