Động từ bất qui tắc Troubleshoot trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Troubleshoot trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Troubleshoot
Chữa, sửa chữa
Cách chia động từ bất qui tắc Troubleshoot
Động từ nguyên thể | Troubleshoot |
Quá khứ | Troubleshot |
Quá khứ phân từ | Troubleshot |
Ngôi thứ ba số ít | Troubleshoots |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Troubleshooting |