Động từ bất qui tắc Typewrite trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Typewrite trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Typewrite
Đánh máy
Cách chia động từ bất qui tắc Typewrite
Động từ nguyên thể | Typewrite |
Quá khứ | Typewrote |
Quá khứ phân từ | Typewritten |
Ngôi thứ ba số ít | Typewrites |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Typewriting |