Động từ bất qui tắc Unbear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Unbear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unbear
Nới, cởi dây cương (ngựa)
Cách chia động từ bất qui tắc Unbear
Động từ nguyên thể | Unbear |
Quá khứ | Unbore |
Quá khứ phân từ | Unborn/Unborne |
Ngôi thứ ba số ít | Unbears |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unbearing |