Động từ bất qui tắc Unbuild trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Unbuild trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unbuild
Phá sạch, san phẳng
Cách chia động từ bất qui tắc Unbuild
Động từ nguyên thể | Unbuild |
Quá khứ | Unbuilt |
Quá khứ phân từ | Unbuilt |
Ngôi thứ ba số ít | Unbuilds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unbuilding |