Động từ bất qui tắc Unclothe (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Unclothe (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unclothe

  • Cởi áo; lột trần

Cách chia động từ bất qui tắc Unclothe

Động từ nguyên thể Unclothe
Quá khứ Unclothed/Unclad
Quá khứ phân từ Unclothed/Unclad
Ngôi thứ ba số ít Unclothes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unclothing
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên