Động từ bất qui tắc Unclothe (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Unclothe (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unclothe
Cởi áo; lột trần
Cách chia động từ bất qui tắc Unclothe
Động từ nguyên thể | Unclothe |
Quá khứ | Unclothed/Unclad |
Quá khứ phân từ | Unclothed/Unclad |
Ngôi thứ ba số ít | Unclothes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unclothing |