Động từ bất qui tắc Underbid (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Underbid (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underbid
Đặt thầu rẻ hơn (người khác, ...)
Cách chia động từ bất qui tắc Underbid
Động từ nguyên thể | Underbid |
Quá khứ | Underbid |
Quá khứ phân từ | Underbid |
Ngôi thứ ba số ít | Underbids |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Underbidding |