Động từ bất qui tắc Underbuy (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Underbuy (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underbuy
Mua được giá rẻ hơn (người khác)
Cách chia động từ bất qui tắc Underbuy
Động từ nguyên thể | Underbuy |
Quá khứ | Underbought |
Quá khứ phân từ | Underbought |
Ngôi thứ ba số ít | Underbuys |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Underbuying |