Động từ bất qui tắc Underlay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Underlay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underlay
Lót ở dưới, nằm ở dưới, đặt dưới
Nâng đỡ, ủng hộ
Cách chia động từ bất qui tắc Underlay
Động từ nguyên thể | Underlay |
Quá khứ | Underlaid |
Quá khứ phân từ | Underlaid |
Ngôi thứ ba số ít | Underlays |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Underlaying |