Động từ bất qui tắc Underlet trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Underlet trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underlet
Cho thuê lại
Cho thuê với giá quá thấp
Cách chia động từ bất qui tắc Underlet
Động từ nguyên thể | Underlet |
Quá khứ | Underlet |
Quá khứ phân từ | Underlet |
Ngôi thứ ba số ít | Underlets |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Underletting |